Có 1 kết quả:
振臂一呼 zhèn bì yī hū ㄓㄣˋ ㄅㄧˋ ㄧ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue a call for action
(2) to raise one's hand and issue a rousing call (idiom)
(2) to raise one's hand and issue a rousing call (idiom)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0